tai to mặt lớn trong Tiếng Anh là gì?

tai to mặt lớn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tai to mặt lớn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tai to mặt lớn

    vip (very important person); big bug/shot/cheese/fish/noise; socialite; personage

    bài diễn văn của ông ấy viện dẫn nhiều vị tai to mặt lớn quá there was a lot of name-dropping in his speech

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tai to mặt lớn

    VIP (very important person), bigwig, big