tai nạn máy bay trong Tiếng Anh là gì?

tai nạn máy bay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tai nạn máy bay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tai nạn máy bay

    aircraft disaster; air crash; plane crash

    bị thiệt mạng trong một tai nạn máy bay to be killed in an air crash; to lose one's life in an air crash; to die in a plane crash

    hàng trăm người bị thiệt mạng trong tai nạn máy bay ấy hundreds of human lives were lost in that air crash; hundreds lost their lives in that air crash

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tai nạn máy bay

    airplane disaster, accident