tai nạn máy bay trong Tiếng Anh là gì?
tai nạn máy bay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tai nạn máy bay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tai nạn máy bay
aircraft disaster; air crash; plane crash
bị thiệt mạng trong một tai nạn máy bay to be killed in an air crash; to lose one's life in an air crash; to die in a plane crash
hàng trăm người bị thiệt mạng trong tai nạn máy bay ấy hundreds of human lives were lost in that air crash; hundreds lost their lives in that air crash
Từ điển Việt Anh - VNE.
tai nạn máy bay
airplane disaster, accident
Từ liên quan
- tai
- tai ga
- tai vạ
- tai ác
- tai ấm
- tai cây
- tai hoạ
- tai hại
- tai hạn
- tai họa
- tai mắt
- tai nạn
- tai tái
- tai vạc
- tai ách
- tai biến
- tai biển
- tai giữa
- tai hồng
- tai nghe
- tai phật
- tai quái
- tai vểnh
- tai ương
- tai ngoài
- tai tiếng
- tai trong
- tai hại cho
- tai họa cho
- tai họa lớn
- tai mũi họng
- tai sao vậy?
- tai nạn xe cộ
- tai to mặt bự
- tai bay vạ gió
- tai hoạ bất kỳ
- tai nạn xe hơi
- tai to mặt lớn
- tai cho một cái
- tai nạn bất ngờ
- tai nạn máy bay
- tai nạn lao động
- tai qua nạn khỏi
- tai ương khó trị
- tai giời ách nước
- tai nghe mắt thấy
- tai nạn chết người
- tai nạn giao thông
- tai vách mạch dừng
- tai vách mạch rừng