tội trong Tiếng Anh là gì?

tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tội

    offence; sin; delict; guilt; crime; felony

    tội chính trị political offence; political crime

    tội chống lại nhà nước crime against the state; high treason

    xem tội nghiệp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tội

    * noun

    offence, crime, guilt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tội

    offence, crime, guilt