tội phạm trong Tiếng Anh là gì?

tội phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tội phạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tội phạm

    crime; criminality

    cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm fight against crime; crime prevention

    tội phạm có tổ chức đang gia tăng/giảm xuống organized crime is on the rise/decline

    criminal

    trấn áp một tập đoàn tội phạm to repress a criminal organization; to repress a crime syndicate

    offender; law-breaker; criminal

    tội phạm về tình dục sex offender

    giám sát nghiêm ngặt các tội phạm nguy hiểm to strictly supervise dangerous criminals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tội phạm

    * noun

    criminal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tội phạm

    criminal; crime