tội lỗi trong Tiếng Anh là gì?

tội lỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tội lỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tội lỗi

    xem tội

    sinful; guilty; criminal

    sống tội lỗi to lead a sinful life

    nàng cho rằng uống rượu là tội lỗi she thought alcohol was sinful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tội lỗi

    guilt, fault, sin