tội đồ trong Tiếng Anh là gì?

tội đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tội đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tội đồ

    solitary confinement with hard labour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tội đồ

    solitary confinement with hard labor