tội nghiệp trong Tiếng Anh là gì?

tội nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tội nghiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tội nghiệp

    to pity; to have/take pity on somebody; to commiserate with somebody; to feel sorry for somebody

    tôi chỉ tội nghiệp mấy đứa bé thôi it's the children i feel sorry for

    tội nghiệp cho người nào sắp lấy nó làm chồng i feel sorry for whoever's going to marry him!

    xem đáng thương

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tội nghiệp

    to pity, take pity on somebody