tội tổ tông trong Tiếng Anh là gì?
tội tổ tông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tội tổ tông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tội tổ tông
original sin
Từ liên quan
- tội
- tội gì
- tội vạ
- tội ác
- tội đồ
- tội lỗi
- tội nhẹ
- tội đày
- tội danh
- tội nhân
- tội nặng
- tội phạm
- tội tình
- tội chứng
- tội trạng
- tội vạ gì
- tội a tòng
- tội cố sát
- tội nghiệp
- tội ám sát
- tội ăn cắp
- tội báng bổ
- tội bội tín
- tội dắt gái
- tội giả mạo
- tội giết mẹ
- tội hình sự
- tội lừa lọc
- tội mưu sát
- tội mạo tên
- tội ngộ sát
- tội tổ tông
- tội đào ngũ
- tội đã xưng
- tội đốt nhà
- tội dâm loạn
- tội gian lận
- tội giết cha
- tội giết con
- tội giết vua
- tội khi quân
- tội mạo danh
- tội phạm học
- tội phản vua
- tội phỉ báng
- tội sát nhân
- tội thúc đẩy
- tội đại hình
- tội đồng lõa
- tội giết chúa