tấm trong Tiếng Anh là gì?

tấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tấm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tấm

    * dtừ

    broken rice

    tickets (vé) planks (ván)

    hearts (lòng) picture (hình)

    broken grains of rice; classifier for pieces of cloth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tấm

    * noun

    broken rice piece, length

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tấm

    [CL for boards, signs, bolts of cloth, maps, photographs, mirrors]