tấm lòng trong Tiếng Anh là gì?

tấm lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tấm lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tấm lòng

    * nghĩa bóng heart

    yêu ai bằng cả tấm lòng to love somebody with all one's heart/with one's whole heart

    người việt ở nước ngoài muốn đầu tư vào việt nam, không những bằng tiền bạc, mà còn với cả tấm lòng overseas vietnamese want to invest in vietnam, not only with their money, but also with their hearts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tấm lòng

    heart