tấm lòng trong Tiếng Anh là gì?
tấm lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tấm lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tấm lòng
* nghĩa bóng heart
yêu ai bằng cả tấm lòng to love somebody with all one's heart/with one's whole heart
người việt ở nước ngoài muốn đầu tư vào việt nam, không những bằng tiền bạc, mà còn với cả tấm lòng overseas vietnamese want to invest in vietnam, not only with their money, but also with their hearts
Từ điển Việt Anh - VNE.
tấm lòng
heart
Từ liên quan
- tấm
- tấm bé
- tấm bì
- tấm gõ
- tấm kế
- tấm áo
- tấm đỡ
- tấm ốp
- tấm bia
- tấm bản
- tấm che
- tấm chì
- tấm các
- tấm cám
- tấm cửa
- tấm lót
- tấm mền
- tấm nệm
- tấm son
- tấm thẻ
- tấm tôn
- tấm tức
- tấm ván
- tấm vải
- tấm đôi
- tấm đệm
- tấm ảnh
- tấm biển
- tấm bảng
- tấm chăn
- tấm chắn
- tấm cuộn
- tấm ghép
- tấm hình
- tấm kính
- tấm lòng
- tấm lược
- tấm nhãn
- tấm phên
- tấm thân
- tấm thảm
- tấm tình
- tấm chồng
- tấm dưỡng
- tấm gương
- tấm mi ca
- tấm phiếu
- tấm thiếc
- tấm xơ ép
- tấm thương