tấm ảnh trong Tiếng Anh là gì?

tấm ảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tấm ảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tấm ảnh

    photograph; photo

    tấm ảnh này gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp this photo holds fond memories for me

    lý lịch có hai tấm ảnh kèm theo cv/résumé together with two photographs