tấm mền trong Tiếng Anh là gì?
tấm mền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tấm mền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
tấm mền
blanket
Từ liên quan
- tấm
- tấm bé
- tấm bì
- tấm gõ
- tấm kế
- tấm áo
- tấm đỡ
- tấm ốp
- tấm bia
- tấm bản
- tấm che
- tấm chì
- tấm các
- tấm cám
- tấm cửa
- tấm lót
- tấm mền
- tấm nệm
- tấm son
- tấm thẻ
- tấm tôn
- tấm tức
- tấm ván
- tấm vải
- tấm đôi
- tấm đệm
- tấm ảnh
- tấm biển
- tấm bảng
- tấm chăn
- tấm chắn
- tấm cuộn
- tấm ghép
- tấm hình
- tấm kính
- tấm lòng
- tấm lược
- tấm nhãn
- tấm phên
- tấm thân
- tấm thảm
- tấm tình
- tấm chồng
- tấm dưỡng
- tấm gương
- tấm mi ca
- tấm phiếu
- tấm thiếc
- tấm xơ ép
- tấm thương