tấm ván trong Tiếng Anh là gì?

tấm ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tấm ván sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tấm ván

    board; plank

    có tấm ván bắc qua suối there is a plank across the stream

    đóng hai cây đinh vào tấm ván to drive two nails into a plank