tấm che mặt trong Tiếng Anh là gì?
tấm che mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tấm che mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tấm che mặt
* dtừ
visor
Từ liên quan
- tấm
 - tấm bé
 - tấm bì
 - tấm gõ
 - tấm kế
 - tấm áo
 - tấm đỡ
 - tấm ốp
 - tấm bia
 - tấm bản
 - tấm che
 - tấm chì
 - tấm các
 - tấm cám
 - tấm cửa
 - tấm lót
 - tấm mền
 - tấm nệm
 - tấm son
 - tấm thẻ
 - tấm tôn
 - tấm tức
 - tấm ván
 - tấm vải
 - tấm đôi
 - tấm đệm
 - tấm ảnh
 - tấm biển
 - tấm bảng
 - tấm chăn
 - tấm chắn
 - tấm cuộn
 - tấm ghép
 - tấm hình
 - tấm kính
 - tấm lòng
 - tấm lược
 - tấm nhãn
 - tấm phên
 - tấm thân
 - tấm thảm
 - tấm tình
 - tấm chồng
 - tấm dưỡng
 - tấm gương
 - tấm mi ca
 - tấm phiếu
 - tấm thiếc
 - tấm xơ ép
 - tấm thương
 


