tạo vật trong Tiếng Anh là gì?
tạo vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạo vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tạo vật
creature
tất cả chúng ta đều là tạo vật của thượng đế we are all god's creatures
Từ điển Việt Anh - VNE.
tạo vật
creature
Từ liên quan
- tạo
- tạo ý
- tạo ra
- tạo đá
- tạo cho
- tạo hóa
- tạo lại
- tạo lập
- tạo mốt
- tạo nên
- tạo núi
- tạo tác
- tạo vật
- tạo cảnh
- tạo dựng
- tạo giao
- tạo hình
- tạo loạn
- tạo nhân
- tạo năng
- tạo phản
- tạo sinh
- tạo đoan
- tạo được
- tạo thiên
- tạo thành
- tạo trứng
- tạo xương
- tạo bất ổn
- tạo cơ hội
- tạo nghiệp
- tạo nghiệt
- tạo áp lực
- tạo cơ quan
- tạo màu sắc
- tạo mặt vát
- tạo thời cơ
- tạo glucogen
- tạo hình mới
- tạo mặt xiên
- tạo nếp máng
- tạo ánh sáng
- tạo huyết cầu
- tạo khái niệm
- tạo miễn dịch
- tạo ra méo mó
- tạo ra tất cả
- tạo thành góc
- tạo ác nghiệp
- tạo điều kiện