tạo cho trong Tiếng Anh là gì?
tạo cho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạo cho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tạo cho
* ngđtừ
afford
Từ liên quan
- tạo
- tạo ý
- tạo ra
- tạo đá
- tạo cho
- tạo hóa
- tạo lại
- tạo lập
- tạo mốt
- tạo nên
- tạo núi
- tạo tác
- tạo vật
- tạo cảnh
- tạo dựng
- tạo giao
- tạo hình
- tạo loạn
- tạo nhân
- tạo năng
- tạo phản
- tạo sinh
- tạo đoan
- tạo được
- tạo thiên
- tạo thành
- tạo trứng
- tạo xương
- tạo bất ổn
- tạo cơ hội
- tạo nghiệp
- tạo nghiệt
- tạo áp lực
- tạo cơ quan
- tạo màu sắc
- tạo mặt vát
- tạo thời cơ
- tạo glucogen
- tạo hình mới
- tạo mặt xiên
- tạo nếp máng
- tạo ánh sáng
- tạo huyết cầu
- tạo khái niệm
- tạo miễn dịch
- tạo ra méo mó
- tạo ra tất cả
- tạo thành góc
- tạo ác nghiệp
- tạo điều kiện