tạo thành trong Tiếng Anh là gì?

tạo thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạo thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tạo thành

    to make up; to constitute; to compose; to form

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tạo thành

    * verb

    to make up, to create. to form, to establish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tạo thành

    to make, create, form