quấy trong Tiếng Anh là gì?

quấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quấy

    * đtừ

    to fret; to snivel

    trẻ ốm quấy suốt ngày the sick child snivelled all day long

    to jest; to joke

    nói quấy to speak jokingly

    (of chidren) be naughty, cry all the time

    đứa bé hay quấy a fretful baby

    bother (with), pester (with), plague (with), bore (with), worry; stir slowly, stir

    lấy thìa quấy cà phê stir one's coffee with a spoon

    be wrong (opp phải); act recklessly, inconsiderately

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quấy

    * verb

    to fret; to snivel

    trẻ ốm quấy suốt ngày: The sick child snivelled all day long to jest; to joke

    nói quấy: to speak jokingly to pester; to worry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quấy

    to stir