quấy rối trong Tiếng Anh là gì?
quấy rối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quấy rối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quấy rối
to disturb; to harass; to pester
vạch kế hoạch quấy rối quân địch to work out a plan to harass the enemy
quấy rối giấc ngủ/việc học của ai to disturb a person in his sleep/study
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quấy rối
* verb
to disturb, to harass, to derange
Từ điển Việt Anh - VNE.
quấy rối
to disturb, harass