quấy đảo trong Tiếng Anh là gì?

quấy đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quấy đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quấy đảo

    disturb, derange

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quấy đảo

    Disturb, derange

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quấy đảo

    disturb, derange