quấy rầy trong Tiếng Anh là gì?
quấy rầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quấy rầy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quấy rầy
to bother; to harry; to harass; to derange; to trouble; to fuss; to pester; to disturb
bà ấy bị các phóng viên quấy rầy suốt she was constantly harried by reporters
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quấy rầy
* verb
to annoy; to bother; to balger
Từ điển Việt Anh - VNE.
quấy rầy
to annoy, bother