quấy quả trong Tiếng Anh là gì?
quấy quả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quấy quả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quấy quả
pester with requests (for help...)
quấy quả vay mượn bà con to pester friends and relatives with requests for a oan of money
trouble (by borrowing thing, borrowing money, asking for favours)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quấy quả
Pester with requests (for help...)
Quấy quả vay mượn bà con: To pester friends and relatives with requests for a oan of money