quấy phá trong Tiếng Anh là gì?
quấy phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quấy phá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quấy phá
to harass; to disturb
quấy phá quân địch to harass the enemy forces
lại thêm một ngày bình yên trong xưởng bị bà b quấy phá! yet another quiet day in the workshop ruined by mrs b!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quấy phá
Harass
Từ điển Việt Anh - VNE.
quấy phá
harass