quán trong Tiếng Anh là gì?
quán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quán
* dtừ
kiosk; inn; restaurant; store; house
ấn quán printing house
làm cho đổ quán xiêu đình như chơi (truyện kiều) tumble homes and topple halls like toys!
stall, kiosk, booth
quán bán báo news-stall, news-stand
cabaret
quán cà phê cafe, coffee-house, coffee shop
birth-place, native place
ông ấy quán làng... he is a native of the village of...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quán
* noun
kiosk
* noun
Inn;restaurant; store; house
ấn quán: printing house
Từ điển Việt Anh - VNE.
quán
inn, restaurant, shop, kiosk
Từ liên quan
- quán
- quán sá
- quán từ
- quán xá
- quán ăn
- quán bia
- quán chỉ
- quán chợ
- quán cóc
- quán cơm
- quán ngữ
- quán sữa
- quán thế
- quán trà
- quán trọ
- quán tục
- quán đạo
- quán dịch
- quán dụng
- quán hàng
- quán nhậu
- quán nước
- quán quân
- quán quần
- quán rượu
- quán trục
- quán tính
- quán chúng
- quán khách
- quán thông
- quán triệt
- quán tuyệt
- quán xuyến
- quán bia ôm
- quán cà phê
- quán bia đen
- quán bán báo
- quán bán quà
- quán trọ đêm
- quán bán grôc
- quán bán hàng
- quán bán sách
- quán dụng ngữ
- quán rượu lậu
- quán rượu nhỏ
- quán rượu nổi
- quán chả nướng
- quán giải khát
- quán rượu chui
- quán cởi truồng