quán xuyến trong Tiếng Anh là gì?

quán xuyến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quán xuyến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quán xuyến

    * dtừ

    penetrate (through), go (through), pass (through)

    một sợi chỉ quán xuyến tất cả a central thread that runs through it all

    take care (of)

    quán xuyến nhà cửa take care of one's household

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quán xuyến

    * verb

    to penetrate thoroughly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quán xuyến

    to penetrate thoroughly