quán triệt trong Tiếng Anh là gì?

quán triệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quán triệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quán triệt

    to grasp thoroughly

    quán triệt một vấn đề to grasp a question throughly

    quán triệt tinh thần đổi mới to be fully aware of the renovative spirit; to be fully alive to the renovative spirit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quán triệt

    Grasp thoroughly

    Quán triệt một vấn đề: To grasp throughly a question