quán quân trong Tiếng Anh là gì?
quán quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quán quân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quán quân
xem nhà vô địch
quán quân thế giới champion of the world
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quán quân
* noun
champion
Từ điển Việt Anh - VNE.
quán quân
champion
Từ liên quan
- quán
- quán sá
- quán từ
- quán xá
- quán ăn
- quán bia
- quán chỉ
- quán chợ
- quán cóc
- quán cơm
- quán ngữ
- quán sữa
- quán thế
- quán trà
- quán trọ
- quán tục
- quán đạo
- quán dịch
- quán dụng
- quán hàng
- quán nhậu
- quán nước
- quán quân
- quán quần
- quán rượu
- quán trục
- quán tính
- quán chúng
- quán khách
- quán thông
- quán triệt
- quán tuyệt
- quán xuyến
- quán bia ôm
- quán cà phê
- quán bia đen
- quán bán báo
- quán bán quà
- quán trọ đêm
- quán bán grôc
- quán bán hàng
- quán bán sách
- quán dụng ngữ
- quán rượu lậu
- quán rượu nhỏ
- quán rượu nổi
- quán chả nướng
- quán giải khát
- quán rượu chui
- quán cởi truồng