quán quân trong Tiếng Anh là gì?

quán quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quán quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quán quân

    xem nhà vô địch

    quán quân thế giới champion of the world

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quán quân

    * noun

    champion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quán quân

    champion