quán thế trong Tiếng Anh là gì?

quán thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quán thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quán thế

    (từ cũ) tower above others, be eminent

    nhân vật quán thế an eminent personality

    perfect, incomparable, matchless, unmatched, peenless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quán thế

    (từ cũ) Tower above others, be eminent

    Nhân vật quán thế: An eminent personality