quán thông trong Tiếng Anh là gì?

quán thông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quán thông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quán thông

    grasp from beginning to end, understand thoroughly; pieree (through); transpieree; penetrate; permeate; understand, comprehend, perceive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quán thông

    Grasp from beginning to end, understand thoroughly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quán thông

    grasp from beginning to end, understand thoroughly