phiên xử trong Tiếng Anh là gì?

phiên xử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên xử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phiên xử

    hearing; trial

    phiên xử công khai public hearing/trial

    phiên xử kín closed hearing; hearing in camera

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phiên xử

    (legal) hearing, session