phiên âm trong Tiếng Anh là gì?
phiên âm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên âm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phiên âm
to represent by phonetic symbols; to transcribe phonetically
từ này phiên âm như thế nào? how is this word represented by phonetic symbols?; how is this word transcribed?
phiên âm quốc tế international transcription; international phonetic alphabet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phiên âm
* verb
to transcribe phonetically
Từ điển Việt Anh - VNE.
phiên âm
to write or transcribe phonetically, transliterate
Từ liên quan
- phiên
- phiên ly
- phiên xử
- phiên âm
- phiên bản
- phiên chế
- phiên chợ
- phiên gác
- phiên họp
- phiên làm
- phiên tòa
- phiên bang
- phiên canh
- phiên chúa
- phiên chầu
- phiên chức
- phiên dịch
- phiên hiệu
- phiên nhóm
- phiên quốc
- phiên thần
- phiên trấn
- phiên trực
- phiên chiều
- phiên chính
- phiên phiến
- phiên thuộc
- phiên gác đêm
- phiên công tác
- phiên dịch viên
- phiên giao dịch
- phiên họp riêng
- phiên trực nhật
- phiên cấp cán bộ
- phiên tòa quân sự
- phiên bản phần mềm
- phiên họp toàn thể
- phiên họp đặc biệt
- phiên tòa chiếu lệ
- phiên tòa đại hình
- phiên gác buổi sáng
- phiên họp bất thường
- phiên họp để thông qua
- phiên tòa họp hàng quý
- phiên trấn của hầu tước
- phiên làm việc ở buồng lái
- phiên họp của hội đồng tăng lữ
- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại