phiên bản trong Tiếng Anh là gì?
phiên bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên bản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phiên bản
version; reproduction
trong ms-dos và các phiên bản windows đầu tiên, tên gốc có chiều dài tối đa là tám ký tự in ms-dos and earlier versions of windows, the maximum length of the root name was eight characters
mua phiên bản bức tranh này ở đâu? where can i get a reproduction of this painting?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phiên bản
Reproduction
Từ điển Việt Anh - VNE.
phiên bản
reproduction, version
Từ liên quan
- phiên
- phiên ly
- phiên xử
- phiên âm
- phiên bản
- phiên chế
- phiên chợ
- phiên gác
- phiên họp
- phiên làm
- phiên tòa
- phiên bang
- phiên canh
- phiên chúa
- phiên chầu
- phiên chức
- phiên dịch
- phiên hiệu
- phiên nhóm
- phiên quốc
- phiên thần
- phiên trấn
- phiên trực
- phiên chiều
- phiên chính
- phiên phiến
- phiên thuộc
- phiên gác đêm
- phiên công tác
- phiên dịch viên
- phiên giao dịch
- phiên họp riêng
- phiên trực nhật
- phiên cấp cán bộ
- phiên tòa quân sự
- phiên bản phần mềm
- phiên họp toàn thể
- phiên họp đặc biệt
- phiên tòa chiếu lệ
- phiên tòa đại hình
- phiên gác buổi sáng
- phiên họp bất thường
- phiên họp để thông qua
- phiên tòa họp hàng quý
- phiên trấn của hầu tước
- phiên làm việc ở buồng lái
- phiên họp của hội đồng tăng lữ
- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại