phiên họp trong Tiếng Anh là gì?
phiên họp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên họp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phiên họp
meeting; session
phiên họp toàn thể plenary session
đại hội đồng liên hiệp quốc mở phiên họp đầu tiên ngày 10/1 tại luân đôn dưới sự chủ toạ của cựu thủ tướng bỉ paul henri spaak the united nations general assembly opens its first session january 10 at london with former belgian premier paul henri spaak as chairman
Từ điển Việt Anh - VNE.
phiên họp
meeting, session
Từ liên quan
- phiên
- phiên ly
- phiên xử
- phiên âm
- phiên bản
- phiên chế
- phiên chợ
- phiên gác
- phiên họp
- phiên làm
- phiên tòa
- phiên bang
- phiên canh
- phiên chúa
- phiên chầu
- phiên chức
- phiên dịch
- phiên hiệu
- phiên nhóm
- phiên quốc
- phiên thần
- phiên trấn
- phiên trực
- phiên chiều
- phiên chính
- phiên phiến
- phiên thuộc
- phiên gác đêm
- phiên công tác
- phiên dịch viên
- phiên giao dịch
- phiên họp riêng
- phiên trực nhật
- phiên cấp cán bộ
- phiên tòa quân sự
- phiên bản phần mềm
- phiên họp toàn thể
- phiên họp đặc biệt
- phiên tòa chiếu lệ
- phiên tòa đại hình
- phiên gác buổi sáng
- phiên họp bất thường
- phiên họp để thông qua
- phiên tòa họp hàng quý
- phiên trấn của hầu tước
- phiên làm việc ở buồng lái
- phiên họp của hội đồng tăng lữ
- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại