phiên họp trong Tiếng Anh là gì?

phiên họp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên họp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phiên họp

    meeting; session

    phiên họp toàn thể plenary session

    đại hội đồng liên hiệp quốc mở phiên họp đầu tiên ngày 10/1 tại luân đôn dưới sự chủ toạ của cựu thủ tướng bỉ paul henri spaak the united nations general assembly opens its first session january 10 at london with former belgian premier paul henri spaak as chairman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phiên họp

    meeting, session