phiên chế trong Tiếng Anh là gì?

phiên chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phiên chế

    (quân đội) to organize

    quân đội của họ phiên chế thành 10 sư đoàn their army was organized into ten divisions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phiên chế

    (quân ddo^.i) Organize; arrange

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phiên chế

    organize, arrange