phiên chế trong Tiếng Anh là gì?
phiên chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên chế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phiên chế
(quân đội) to organize
quân đội của họ phiên chế thành 10 sư đoàn their army was organized into ten divisions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phiên chế
(quân ddo^.i) Organize; arrange
Từ điển Việt Anh - VNE.
phiên chế
organize, arrange
Từ liên quan
- phiên
- phiên ly
- phiên xử
- phiên âm
- phiên bản
- phiên chế
- phiên chợ
- phiên gác
- phiên họp
- phiên làm
- phiên tòa
- phiên bang
- phiên canh
- phiên chúa
- phiên chầu
- phiên chức
- phiên dịch
- phiên hiệu
- phiên nhóm
- phiên quốc
- phiên thần
- phiên trấn
- phiên trực
- phiên chiều
- phiên chính
- phiên phiến
- phiên thuộc
- phiên gác đêm
- phiên công tác
- phiên dịch viên
- phiên giao dịch
- phiên họp riêng
- phiên trực nhật
- phiên cấp cán bộ
- phiên tòa quân sự
- phiên bản phần mềm
- phiên họp toàn thể
- phiên họp đặc biệt
- phiên tòa chiếu lệ
- phiên tòa đại hình
- phiên gác buổi sáng
- phiên họp bất thường
- phiên họp để thông qua
- phiên tòa họp hàng quý
- phiên trấn của hầu tước
- phiên làm việc ở buồng lái
- phiên họp của hội đồng tăng lữ
- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại