phiên tòa trong Tiếng Anh là gì?

phiên tòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiên tòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phiên tòa

    * dtừ

    session, court

    trial; hearing

    tại phiên toà at the trial

    phiên toà bị hoãn lại the hearing is adjourned

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phiên tòa

    trial, hearing