phi trường trong Tiếng Anh là gì?
phi trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi trường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phi trường
airdrome; airfield; airport
đưa chúng tôi ra phi trường ông tính bao nhiêu? how much would you charge to take us to the airport?
tôi để xe ở phi trường và khi nào về sẽ ghé lấy i left the car at the airport and i'll pick it up on the way back; i left the car at the airport and i'll collect it on the way back
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phi trường
cũng nói sân bay
Từ điển Việt Anh - VNE.
phi trường
airport
Từ liên quan
- phi
- phi cơ
- phi lê
- phi lý
- phi lộ
- phi mã
- phi vụ
- phi báo
- phi cầm
- phi hậu
- phi khu
- phi lao
- phi nan
- phi ngã
- phi ngư
- phi thử
- phi tác
- phi tần
- phi đao
- phi đạn
- phi đạo
- phi đội
- phi ảnh
- phi châu
- phi công
- phi cảng
- phi hành
- phi kiếm
- phi ngựa
- phi nhân
- phi năng
- phi phàm
- phi pháo
- phi pháp
- phi tang
- phi thân
- phi tiêu
- phi tuần
- phi xuất
- phi điểu
- phi đĩnh
- phi chiến
- phi nghĩa
- phi nhiệt
- phi trình
- phi khoảng
- phi thuyền
- phi thường
- phi trường
- phi vô sản