phi trường trong Tiếng Anh là gì?

phi trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi trường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phi trường

    airdrome; airfield; airport

    đưa chúng tôi ra phi trường ông tính bao nhiêu? how much would you charge to take us to the airport?

    tôi để xe ở phi trường và khi nào về sẽ ghé lấy i left the car at the airport and i'll pick it up on the way back; i left the car at the airport and i'll collect it on the way back

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phi trường

    cũng nói sân bay

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phi trường

    airport