phi thường trong Tiếng Anh là gì?
phi thường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi thường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phi thường
extraordinary; exceptional; singular; remarkable
dù được xem là có tài năng phi thường, ông ấy vẫn không tài nào làm xong đúng thời hạn despite his reportedly extraordinary talents, he was unable to finish on time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phi thường
* adj
extraordinary, abnomal
Từ điển Việt Anh - VNE.
phi thường
unusual, extraordinary, exceptional
Từ liên quan
- phi
- phi cơ
- phi lê
- phi lý
- phi lộ
- phi mã
- phi vụ
- phi báo
- phi cầm
- phi hậu
- phi khu
- phi lao
- phi nan
- phi ngã
- phi ngư
- phi thử
- phi tác
- phi tần
- phi đao
- phi đạn
- phi đạo
- phi đội
- phi ảnh
- phi châu
- phi công
- phi cảng
- phi hành
- phi kiếm
- phi ngựa
- phi nhân
- phi năng
- phi phàm
- phi pháo
- phi pháp
- phi tang
- phi thân
- phi tiêu
- phi tuần
- phi xuất
- phi điểu
- phi đĩnh
- phi chiến
- phi nghĩa
- phi nhiệt
- phi trình
- phi khoảng
- phi thuyền
- phi thường
- phi trường
- phi vô sản