phi đội trong Tiếng Anh là gì?
phi đội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi đội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phi đội
* dtừ
(air) squadron, flight, air-crew
phi đội chiến đấu fighter squadron
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phi đội
* noun
squadron, flight
Từ điển Việt Anh - VNE.
phi đội
squadron, flight
Từ liên quan
- phi
- phi cơ
- phi lê
- phi lý
- phi lộ
- phi mã
- phi vụ
- phi báo
- phi cầm
- phi hậu
- phi khu
- phi lao
- phi nan
- phi ngã
- phi ngư
- phi thử
- phi tác
- phi tần
- phi đao
- phi đạn
- phi đạo
- phi đội
- phi ảnh
- phi châu
- phi công
- phi cảng
- phi hành
- phi kiếm
- phi ngựa
- phi nhân
- phi năng
- phi phàm
- phi pháo
- phi pháp
- phi tang
- phi thân
- phi tiêu
- phi tuần
- phi xuất
- phi điểu
- phi đĩnh
- phi chiến
- phi nghĩa
- phi nhiệt
- phi trình
- phi khoảng
- phi thuyền
- phi thường
- phi trường
- phi vô sản