phi báo trong Tiếng Anh là gì?

phi báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phi báo

    send a dispatch, dispatch

    phi báo lệnh chiến đấu to dispatch combat orders

    quicly announce

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phi báo

    Send a dispatch, dispatch

    Phi báo lệnh chiến đấu: To dispatch combat orders