phi đạo trong Tiếng Anh là gì?
phi đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi đạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phi đạo
runway
chiếc máy bay chạy dọc theo phi đạo the plane was taxing along the runway
Từ điển Việt Anh - VNE.
phi đạo
runway
Từ liên quan
- phi
- phi cơ
- phi lê
- phi lý
- phi lộ
- phi mã
- phi vụ
- phi báo
- phi cầm
- phi hậu
- phi khu
- phi lao
- phi nan
- phi ngã
- phi ngư
- phi thử
- phi tác
- phi tần
- phi đao
- phi đạn
- phi đạo
- phi đội
- phi ảnh
- phi châu
- phi công
- phi cảng
- phi hành
- phi kiếm
- phi ngựa
- phi nhân
- phi năng
- phi phàm
- phi pháo
- phi pháp
- phi tang
- phi thân
- phi tiêu
- phi tuần
- phi xuất
- phi điểu
- phi đĩnh
- phi chiến
- phi nghĩa
- phi nhiệt
- phi trình
- phi khoảng
- phi thuyền
- phi thường
- phi trường
- phi vô sản