phi pháo trong Tiếng Anh là gì?

phi pháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi pháo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phi pháo

    planes and mortars; air and artillery (attacks), bombardment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phi pháo

    Planes and mortars

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phi pháo

    planes and mortars