phần trong Tiếng Anh là gì?

phần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phần

    part; portion; share

    chia cái bánh thành nhiều phần bằng nhau to divide a cake into equal parts

    cứ ba phần bột thì một phần đường three portions of flour to one portion of sugar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phần

    * noun

    part, portion, share

    phần hơn: the best share

    phần lớn: the major part

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phần

    part, portion, share

  • phần

    part, section, portion, share