phần tử trong Tiếng Anh là gì?

phần tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phần tử

    element

    những phần tử dao động/lạc hậu/phá hoại the wavering/backward/subversive elements

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phần tử

    Element

    Những phần tử lạc hậu.: The backward elements

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phần tử

    element