phần đất trong Tiếng Anh là gì?
phần đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần đất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phần đất
territory
lấy lại tất cả những phần đất đã bị mất to recover all the lost territories
Từ điển Việt Anh - VNE.
phần đất
section, piece of land
Từ liên quan
- phần
- phần bù
- phần dư
- phần lẻ
- phần mu
- phần mộ
- phần nợ
- phần tử
- phần ăn
- phần chữ
- phần cất
- phần gốc
- phần hơn
- phần hồn
- phần kết
- phần lan
- phần lọc
- phần lồi
- phần lớn
- phần mềm
- phần mộc
- phần một
- phần nhỏ
- phần nào
- phần nối
- phần nổi
- phần phò
- phần phụ
- phần sau
- phần tao
- phần thì
- phần tro
- phần tàu
- phần tôi
- phần xếp
- phần ông
- phần đất
- phần đầu
- phần biếu
- phần chia
- phần chêm
- phần chót
- phần cuối
- phần cuộn
- phần cứng
- phần dưới
- phần giữa
- phần mình
- phần mười
- phần ngọn