phần đất trong Tiếng Anh là gì?

phần đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phần đất

    territory

    lấy lại tất cả những phần đất đã bị mất to recover all the lost territories

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phần đất

    section, piece of land