phần đầu trong Tiếng Anh là gì?
phần đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phần đầu
beginning; opening; first part
phần đầu bộ phim là hình ảnh đen trắng the opening of the film is in black and white
phần đầu quyển sách bàn về chiến tranh việt nam the beginning of the book is about the vietnam war
Từ liên quan
- phần
- phần bù
- phần dư
- phần lẻ
- phần mu
- phần mộ
- phần nợ
- phần tử
- phần ăn
- phần chữ
- phần cất
- phần gốc
- phần hơn
- phần hồn
- phần kết
- phần lan
- phần lọc
- phần lồi
- phần lớn
- phần mềm
- phần mộc
- phần một
- phần nhỏ
- phần nào
- phần nối
- phần nổi
- phần phò
- phần phụ
- phần sau
- phần tao
- phần thì
- phần tro
- phần tàu
- phần tôi
- phần xếp
- phần ông
- phần đất
- phần đầu
- phần biếu
- phần chia
- phần chêm
- phần chót
- phần cuối
- phần cuộn
- phần cứng
- phần dưới
- phần giữa
- phần mình
- phần mười
- phần ngọn