phần nào trong Tiếng Anh là gì?
phần nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần nào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phần nào
to some extent; to a certain degree; somewhat
khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác the hot weather affects to some extent the efficiency of labour
anh ta đã trả lời có phần nào vội vã he answered somewhat hastily
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phần nào
to some extent, to a certain degree
Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác: The hot weather affects to some extent the efficiency of labour
Từ điển Việt Anh - VNE.
phần nào
in part, partly, some extent, a certain degree
Từ liên quan
- phần
- phần bù
- phần dư
- phần lẻ
- phần mu
- phần mộ
- phần nợ
- phần tử
- phần ăn
- phần chữ
- phần cất
- phần gốc
- phần hơn
- phần hồn
- phần kết
- phần lan
- phần lọc
- phần lồi
- phần lớn
- phần mềm
- phần mộc
- phần một
- phần nhỏ
- phần nào
- phần nối
- phần nổi
- phần phò
- phần phụ
- phần sau
- phần tao
- phần thì
- phần tro
- phần tàu
- phần tôi
- phần xếp
- phần ông
- phần đất
- phần đầu
- phần biếu
- phần chia
- phần chêm
- phần chót
- phần cuối
- phần cuộn
- phần cứng
- phần dưới
- phần giữa
- phần mình
- phần mười
- phần ngọn