phần nào trong Tiếng Anh là gì?

phần nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần nào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phần nào

    to some extent; to a certain degree; somewhat

    khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác the hot weather affects to some extent the efficiency of labour

    anh ta đã trả lời có phần nào vội vã he answered somewhat hastily

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phần nào

    to some extent, to a certain degree

    Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác: The hot weather affects to some extent the efficiency of labour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phần nào

    in part, partly, some extent, a certain degree