phần mềm trong Tiếng Anh là gì?

phần mềm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần mềm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phần mềm

    (tin học) software

    công ty chúng tôi vừa mới đưa ra một phần mềm mới our company have just brought out a new piece of software; our company have just released a new piece of software

    viết/thiết kế/cài phần mềm to write/design/install software

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phần mềm

    software