phần mềm trong Tiếng Anh là gì?
phần mềm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phần mềm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phần mềm
(tin học) software
công ty chúng tôi vừa mới đưa ra một phần mềm mới our company have just brought out a new piece of software; our company have just released a new piece of software
viết/thiết kế/cài phần mềm to write/design/install software
Từ điển Việt Anh - VNE.
phần mềm
software
Từ liên quan
- phần
- phần bù
- phần dư
- phần lẻ
- phần mu
- phần mộ
- phần nợ
- phần tử
- phần ăn
- phần chữ
- phần cất
- phần gốc
- phần hơn
- phần hồn
- phần kết
- phần lan
- phần lọc
- phần lồi
- phần lớn
- phần mềm
- phần mộc
- phần một
- phần nhỏ
- phần nào
- phần nối
- phần nổi
- phần phò
- phần phụ
- phần sau
- phần tao
- phần thì
- phần tro
- phần tàu
- phần tôi
- phần xếp
- phần ông
- phần đất
- phần đầu
- phần biếu
- phần chia
- phần chêm
- phần chót
- phần cuối
- phần cuộn
- phần cứng
- phần dưới
- phần giữa
- phần mình
- phần mười
- phần ngọn