phép trong Tiếng Anh là gì?

phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phép

    xem phép tắc

    xem phép tính

    magical power; miracle

    xem phép bí tích

    method; leave; permission; authorization; holiday; vacation; leave

    tôi còn được hai ngày phép nữa i still have two days' leave due to me

    anh đâu còn phép nữa mà nghỉ! you've used up all my holiday (entitlement) !

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phép

    * noun

    rule, custom

    * noun

    magic power. permit, permission, authorization

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phép

    permission, authorization