phép lành trong Tiếng Anh là gì?

phép lành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép lành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phép lành

    * tôn giáo benediction

    ban phép lành to confer one's bebediction (on somebody)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phép lành

    (tôn giáo) Benediction

    Ban phép lành: to confer one's bebediction (on somebody)