phép tắc trong Tiếng Anh là gì?

phép tắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép tắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phép tắc

    rules and regulations; law

    phép tắc xã giao the rules of propriety

    giữ phép tắc to keep the rules and regulations; to obey the law

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phép tắc

    Rule; regulation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phép tắc

    rule, regulation