phép tắc trong Tiếng Anh là gì?
phép tắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép tắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phép tắc
rules and regulations; law
phép tắc xã giao the rules of propriety
giữ phép tắc to keep the rules and regulations; to obey the law
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phép tắc
Rule; regulation
Từ điển Việt Anh - VNE.
phép tắc
rule, regulation
Từ liên quan
- phép
- phép lạ
- phép ma
- phép đo
- phép dời
- phép khử
- phép mầu
- phép nhà
- phép thu
- phép trừ
- phép tắc
- phép vua
- phép đảo
- phép đếm
- phép chia
- phép công
- phép cưới
- phép cộng
- phép giải
- phép khai
- phép lành
- phép nghỉ
- phép nhân
- phép nước
- phép quay
- phép tiên
- phép toán
- phép tính
- phép tổng
- phép chiếu
- phép thuật
- phép đo vi
- phép đo xa
- phép đo ẩm
- phép ẩn dụ
- phép cắt bỏ
- phép lên bờ
- phép nội xạ
- phép quy về
- phép tốc ký
- phép vẽ nổi
- phép xấp xỉ
- phép xử thế
- phép yêu ma
- phép ánh xạ
- phép đi qua
- phép đo gió
- phép đo góc
- phép đo khí
- phép đo lực